| Tên Hãng | Mã | Hoa hồng | Quy định hoa hồng | Phí dịch vụ | Ghi chú |
| Tên Hãng | Mã | Hoa hồng | Quy định hoa hồng | Phí dịch vụ | Ghi chú |
| Air Canada | AC | 5% | Hành trình quốc tế xuất phát từ Việt Nam | 02 USD | |
| Air Canada | AC | 1% | Hành trình quốc tế xuất phát từ Mỹ, Canada (Soto) | 02 USD | |
| Air Canada | AC | 0% | Đối với hành trình xuất phát ngoài Việt Nam | 02 USD |
| Tên Hãng | Mã | Hoa hồng | Quy định hoa hồng | Phí dịch vụ | Ghi chú |
| American Airlines | AA | 0% | Tất cả các hành trình khai thác bởi AA | 02 USD |
| Tên Hãng | Mã | Hoa hồng | Quy định hoa hồng | Phí dịch vụ | Ghi chú |
| Air France/KLM | AF | 0% | Tất cả các hành trình khai thác bởi AF | 02 USD |
| Tên Hãng | Mã | Hoa hồng | Quy định hoa hồng | Phí dịch vụ | Ghi chú |
| Mandarin Airlines | AE | 0% | Các hành trình còn lại, INF | 02 USD | |
| Mandarin Airlines | AE | 3% | HOA HỒNG ĐẶC BIỆT HÀNH TRÌNH SOTO : | 02 USD | |
| Mandarin Airlines | AE | 5% | Xuất phát từ SGN/HAN - Through Fare | 02 USD |
| Tên Hãng | Mã | Hoa hồng | Quy định hoa hồng | Phí dịch vụ | Ghi chú |
| Royal Air Maroc | AT | 0% | Tất cả các hành trình khai thác bởi AT | 02 USD |
| Tên Hãng | Mã | Hoa hồng | Quy định hoa hồng | Phí dịch vụ | Ghi chú |
| Finnair | AY | 0% | Tất cả các hành trình khai thác bởi AY | 02 USD |
| Tên Hãng | Mã | Hoa hồng | Quy định hoa hồng | Phí dịch vụ | Ghi chú |
| Air India | AI | 1.5% | Tất cả các hành trình khai thác bởi AI | 02 USD |
| Tên Hãng | Mã | Hoa hồng | Quy định hoa hồng | Phí dịch vụ | Ghi chú |
| Royal Brunei Airlines | BI | 2% | Tất cả các hành trình khai thác bởi BI, không áp dụng vé INF | 02 USD |
| Tên Hãng | Mã | Hoa hồng | Quy định hoa hồng | Phí dịch vụ | Ghi chú |
| Eva Air | BR | 5% | Khởi hành từ Vietnam đến các điểm quốc tế(Châu Á/Âu/Mỹ/Úc) kết hợp với hãng khác (THROUGH FARE); | 02USD | |
| Eva Air | BR | 3% | SOTO ra giá tự động trên BR và B7 (THROUGH FARE) | 02USD | |
| Eva Air | BR | 0% | Khởi hành từ Vietnam đến các điểm quốc tế kết hợp với hãng khác (BREAK FARE) SOTO châu ÂU, giá khuyến mãi. | 02 USD |
| Tên Hãng | Mã | Hoa hồng | Quy định hoa hồng | Phí dịch vụ | Ghi chú |
| Air China | CA | 0% | SOTO khởi hành từ Trung Quốc bay với CA | 02USD | |
| Air China | CA | 1% | Vé khởi hành các sân bay ngoài Trung Quốc với chuyến bay hoàn toàn trên CA. | 02USD | |
| Air China | CA | 5% | SITI và toàn hành trình bay với CA, hoặc CA+ZH | 02 USD | |
| Air China | CA | 3% | Xuất phát từ SGN với hành trình trên CA và Kết hợp với các chặng bay của hãng khác bao gồm cả chuyến bay code share mang số hiệu CA. | 02USD |
| Tên Hãng | Mã | Hoa hồng | Quy định hoa hồng | Phí dịch vụ | Ghi chú |
| China Airlines | CI | 4-15% | • Hành trình: SGN – LAX/ SFO/ SEA/ YVR. (1 chiều/ Khứ hồi) | 02 USD | |
| China Airlines | CI | 3% | SOTO: (xuất vé & khởi hành: đến hết ngày 31Dec2026) | 02USD | |
| China Airlines | CI | 5% | Hành trình xuất phát từ SGN/HAN/DAD đến các điểm được | 02USD | |
| China Airlines | CI | 10% | KHUYẾN MÃI CẤT CÁNH MÙA LỄ HỘI | 02USD |